Bảng giá Toyota

Bảng giá xe Toyota 2020 mới nhất tại Toyota Đà Nẵng


TOYOTA COROLLA CROSS
COROLLA CROSS 1.8G
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ

720.000.000 đ

  COROLLA CROSS 1.8V
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
820.000.000 đ
  COROLLA CROSS 1.8HV (HYBRID)
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
910.000.000 đ

TOYOTA WIGO
WIGO 5MT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
352.000.000 đ
  WIGO 4AT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
384.000.000 đ

TOYOTA YARIS
YARIS 1.5G CVT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
650.000.000 đ

TOYOTA VIOS
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
470.000.000 đ
  VIOS 1.5E MT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
490.000.000 đ
  VIOS 1.5E CVT (3 TÚI KHÍ)
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
520.000.000 đ
  VIOS 1.5E CVT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
540.000.000 đ
  VIOS 1.5G CVT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
570.000.000 đ

TOYOTA COROLLA ALTIS
COROLLA ALTIS 1.8E CVT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
741.000.000 đ
  COROLLA ALTIS 1.8G CVT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
763.000.000 đ

TOYOTA CAMRY
CAMRY 2.0G
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.029.000.000 đ
  CAMRY 2.5Q
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.235.000.000 đ

TOYOTA INNOVA
INNOVA E 2.0MT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
771.000.000 đ
  INNOVA G 2.0AT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
847.000.000 đ
  INNOVA VENTURER
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
879.000.000 đ
  INNOVA V 2.0AT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
971.000.000 đ

TOYOTA AVANZA
AVANZA MT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
544.000.000 đ
  AVANZA AT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
612.000.000 đ

TOYOTA FORTUNER
FORTUNER 2.4MT 4X2
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
995.000.000 đ
  FORTUNER 2.4AT 4X2
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.080.000.000 đ
  FORTUNER 2.7AT 4X2
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.138.000.000 đ
  FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.195.000.000 đ
  FORTUNER 2.7AT 4X4
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.238.000.000 đ
  FORTUNER 2.8AT 4X4
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.396.000.000 đ
  FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.426.000.000

TOYOTA ALPHARD LUXURY
ALPHARD LUXURY
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
4.038.000.000 đ

TOYOTA LAND CRUISER PRADO
LAND CRUISER PRADO VX
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
2.340.000.000 đ

TOYOTA LAND CRUISER
LAND CRUISER
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
4.030.000.000 đ

TOYOTA RUSH
RUSH S 1.5AT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
668.000.000 đ

TOYOTA HILUX
HILUX 2.4L 4X2 MT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
628.000.000 đ
  HILUX 2.4L 4X2 AT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
674.000.000 đ
  HILUX 2.4L 4X4 MT
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
799.000.000 đ
  HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
913.000.000 đ

TOYOTA HIACE
HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
1.176.000.000 đ

TOYOTA GRANVIA
GRANVIA PREMIUM PACKAGE
  • Dung tích xi-lanh: 1.497 cc
  • Công suất cực đại: 68/6.000 (Kw/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 110/4.800 (Nm/rpm)
  • Chỗ ngồi: 5 chỗ
3.080.000.000 đ
(*) Mức biểu phí trên đây là tạm tính, không phải báo giá chính thức và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế, Công ty Toyota Okayama Đà Nẵng và các bên liên quan. Để có thông tin và bảng tính chi phí chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ: 0935.121.054

TẢI BÁO GIÁ0935.121.054